Từ "tòa giảng" trong tiếng Việt có nghĩa là một nơi, thường là một bục hoặc một cái nền cao, nơi mà linh mục hoặc người giảng đạo đứng để truyền đạt bài giảng cho tín đồ trong nhà thờ. Tòa giảng thường được đặt ở vị trí nổi bật trong nhà thờ để mọi người dễ dàng nhìn thấy và nghe rõ.
Định nghĩa chi tiết:
Tòa giảng: Là một cấu trúc trong nhà thờ, nơi linh mục hoặc người thực hiện nghi lễ đứng để phát biểu, giảng dạy về đạo. Tòa giảng có thể được trang trí đẹp mắt và thường là nơi diễn ra các nghi thức quan trọng trong buổi lễ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Sau khi thánh lễ bắt đầu, linh mục bước lên tòa giảng để chia sẻ bài giảng."
Câu nâng cao: "Tòa giảng không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức tôn giáo mà còn là biểu tượng của sự kết nối giữa linh mục và cộng đồng tín đồ."
Phân biệt các biến thể của từ:
Bục giảng: Cũng chỉ nơi đứng giảng, nhưng thường không chỉ dành riêng cho nhà thờ, có thể dùng trong các buổi học hay hội thảo.
Giảng đường: Là nơi giảng dạy trong trường học, không phải chỉ dành cho các hoạt động tôn giáo.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
Các từ liên quan:
Nhà thờ: Là nơi thờ phượng, nơi có tòa giảng.
Tín đồ: Những người theo đạo, thường đến nhà thờ và lắng nghe các bài giảng từ tòa giảng.
Cách sử dụng khác:
Mặc dù "tòa giảng" chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác để chỉ những nơi mà người ta truyền đạt thông tin, như trong các cuộc họp hoặc hội nghị, nhưng ít phổ biến hơn.