Characters remaining: 500/500
Translation

tòa giảng

Academic
Friendly

Từ "tòa giảng" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi, thường một bục hoặc một cái nền cao, nơi linh mục hoặc người giảng đạo đứng để truyền đạt bài giảng cho tín đồ trong nhà thờ. Tòa giảng thường được đặtvị trí nổi bật trong nhà thờ để mọi người dễ dàng nhìn thấy nghe .

Định nghĩa chi tiết:
  • Tòa giảng: một cấu trúc trong nhà thờ, nơi linh mục hoặc người thực hiện nghi lễ đứng để phát biểu, giảng dạy về đạo. Tòa giảng có thể được trang trí đẹp mắt thường nơi diễn ra các nghi thức quan trọng trong buổi lễ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Sau khi thánh lễ bắt đầu, linh mục bước lên tòa giảng để chia sẻ bài giảng."
  2. Câu nâng cao: "Tòa giảng không chỉ nơi truyền đạt kiến thức tôn giáo còn biểu tượng của sự kết nối giữa linh mục cộng đồng tín đồ."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bục giảng: Cũng chỉ nơi đứng giảng, nhưng thường không chỉ dành riêng cho nhà thờ, có thể dùng trong các buổi học hay hội thảo.
  • Giảng đường: nơi giảng dạy trong trường học, không phải chỉ dành cho các hoạt động tôn giáo.
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Giảng đạo: Hành động một linh mục thực hiện khi đứng trên tòa giảng để truyền đạt lời dạy của Chúa.
  • Bài giảng: Nội dung linh mục trình bày khitrên tòa giảng.
Các từ liên quan:
  • Nhà thờ: nơi thờ phượng, nơi tòa giảng.
  • Tín đồ: Những người theo đạo, thường đến nhà thờ lắng nghe các bài giảng từ tòa giảng.
Cách sử dụng khác:

Mặc dù "tòa giảng" chủ yếu sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác để chỉ những nơi người ta truyền đạt thông tin, như trong các cuộc họp hoặc hội nghị, nhưng ít phổ biến hơn.

  1. Nơi linh mục đứng giảng đạo trong nhà thờ Thiên chúa giáo.

Comments and discussion on the word "tòa giảng"